|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chà đạp
| piétiner; fouler aux pieds | | | Chà đạp lên tá»± do dân chủ | | piétiner les libertés démocratiques | | | Chà đạp lên các truyá»n thống tốt đẹp | | fouler aux pieds les bonnes traditions |
|
|
|
|